Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn neigh” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • cầu cân giá chuyển hướng,
  • nhổ neo,
  • Thành Ngữ:, to weigh in, (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề)
  • phễu cân di động,
  • Nghĩa chuyên nghành: cân lưu động,
  • trọng lượng nói là,
  • Thành Ngữ:, to weigh out, cân (từng tí một)
  • phễu phối liệu theo trọng lượng,
  • Thành Ngữ:, weigh a ton, (thông tục) rất nặng
  • cầu cân đường sắt,
  • trục chuyển dịch (cơ cấu thanh trượt),
  • thiết bị cân kiểu đòn gánh,
  • Thành Ngữ:, to weigh in with, viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
  • cân động lực,
  • Thành Ngữ:, weigh somebody / something down, oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
  • tạo độ chênh mớm mũi (tàu),
  • Thành Ngữ:, weigh on / upon somebody / something, đè nặng, day dứt, ám ảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top