Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn optic” Tìm theo Từ (175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (175 Kết quả)

  • / optic /, Tính từ: (thuộc) mắt, (thuộc) thị giác, Danh từ: (đùa cợt) con mắt, cái vòi (gắn vào chai), Từ đồng nghĩa:...
  • điện quang, electro-optic effect, hiệu ứng điện quang, electro-optic switch, bộ chuyển mạch điện quang
  • giao thoa thị giác,
  • lỗ thị giác,
  • bệnh thần kinh thị-não-tủy sống,
  • / ´kɔptik /, Danh từ: ngôn ngữ phổ biến trong giáo hội ai cập,
  • / 'mægnitou'ɔptik /, Tính từ: (thuộc) từ quang học, từ quang, magneto-optic (mo), từ quang học
  • giao thoa thị,
  • kính hiển vi quang học,
  • viêm thần kinh thị giác,
  • thuộc củng mạc dây thần kinh thị,
  • (thuộc) nhân đậu-tiathị giác,
  • thuộc nhân đậu tia thị giác,
  • mất viết thị giác,
  • trung tâm thị giác,
  • đĩathị, đĩa thị thần kinh,
  • bộ nhớ quang, magneto-optic storage (mos), bộ nhớ quang từ
  • túi thị giác,
  • sợi quang,
  • tính dị hướng quang học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top