Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn refutation” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • / ¸refjuə´teiʃən /, như refutal, Toán & tin: sự bác bỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, refutative , refutatory , refuting, argument , confutation , disproof...
  • / ,repju:'teiʃn /, Danh từ: tiếng (xấu, tốt...), sự nổi danh; danh tiếng, Xây dựng: uy tín, Kinh tế: danh tiếng, thanh danh,...
  • Danh từ: (phát luật) sự cáo tỵ (của hội thẩm),
  • / ¸resi´teiʃən /, Danh từ: sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (cho công chúng); chuyện kể, sự đọc thuộc lòng (bài học); bài học thuộc lòng, (từ mỹ, nghĩa...
  • khớp lại,
  • / ¸regju´leiʃən /, Danh từ: sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng; sự điều khiển, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...), Điều quy định,...
  • / ¸depju´teiʃən /, Danh từ: sự uỷ nhiệm, sự cử đại biểu, Đại biểu, đại diện; đoàn đại biểu, phái đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, committee...
  • / ri´fleiʃən /, Danh từ: sự phục hồi hệ thống tiền tệ, Kinh tế: tăng phát,
"
  • Danh từ: sự bò,
  • uy tín kinh doanh, uy tín làm ăn,
  • quy chế xây dựng, qui phạm xây dựng,
  • điều lệ thương nghiệp,
  • sự điều chỉnh dòng điện, sự ổn định dòng điện,
  • quy định trong nước,
  • điều chỉnh thủy lực,
  • sự chỉnh trị sông, sự điều tiết sông, sự nắn dòng sông, công tác chỉnh (dòng sông), sự chỉnh dòng, nắn dòng, sự cải tạo sông, sự chỉnh dòng sông, sự điều tiết dòng sông,
  • sự điều chỉnh tyristo,
  • quy định g,
  • qui tắc an toàn, bản quy định an toàn (của nhà chức trách), nội quy an toàn,
  • quy trình tín hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top