Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scroll” Tìm theo Từ (610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (610 Kết quả)

  • / skrəul /, Danh từ: cuộn giấy da, cuộn giấy (để viết lên trên), giấy ống quyển; cuộn sách, (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc, hình...
  • dải cuộn/hộp cuộn,
  • / stroul /, Danh từ: sự đi dạo, sự đi tản bộ, Nội động từ: Đi dạo, đi tản bộ, Đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát), Hình...
  • cuộn tự động, tự động cuộn,
  • Danh từ: (kỹ thuật) cái cưa tròn (để cưa đường tròn),
  • hộp cuộn, scroll bar/scroll box, dải cuộn/hộp cuộn
  • buồng xoáy trôn ốc,
  • vỏ buồng xoắn (tua-bin),
  • tai cuộn,
  • cuộn trơn,
  • gờ xoắn ốc, cuộn, nếp cuộn, đường xoắn ốc,
  • hình trang trí có đường cuộn,
  • cuộn lên xuống,
  • cuốn, cuộn,
  • giải cuộn, thanh cuộn, thành cuộn, thanh cuộn, dải cuộn, thanh trượt, vertical scroll bar, thanh cuộn đứng, vertical scroll bar, thanh cuộn đứng
  • mâm cặp (kiểu) rãnh xoay, mâm cặp (kiểu) cam xoáy, mâm cặp tự định tâm, mâm cặp vạn năng,
  • vỏ hình ốc toàn bộ, buồng xoắn trôn ốc toàn bộ,
  • trụ xoắn ốc tay vịn,
  • / ´skroul¸wə:k /, danh từ, hình trang trí có những đường cuộn,
  • trống hình nón xoay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top