Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn subcontractor” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ¸sʌbkən´træktə /, Danh từ: người (công ty..) nhận thực hiện một hợp đồng phụ, thầu phụ, Kỹ thuật chung: nhà thầu phụ, Kinh...
  • những nhà thầu phụ được chỉ định,
  • / sʌb´kɔntrækt /, Danh từ: hợp đồng phụ, Ngoại động từ: thầu lại; ký hợp đồng phụ, Hình Thái Từ: Xây...
  • các nhà thầu thầu phụ (xây dựng),
  • nhà thầu phụ được chỉ định,
  • xưởng thầu lại,
  • người thầu lại, người thầu phụ, người thầu thứ cấp,
  • chậm trễ do nhà thầu phụ,
  • hoàn thành chậm do nhà thầu phụ,
  • Đưa đều "thiết bị của nhà thầu" vào hợp đồng thầu phụ,
  • hoàn thành chậm do nhà thầu phụ,
  • yêu cầu thiết kế nêu trong hợp đồng thầu phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top