Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sulphite” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / ´sʌlfait /, Danh từ: (hoá học) sunfit, muối của axit sunfurơ, Hóa học & vật liệu: sunfit, sunphit, Kinh tế: sunfit hóa,...
  • thiết bị sunfit hóa,
  • / ´sʌlfaid /, Danh từ: (hoá học) sunfua (hợp chất của lưu hùynh và một nguyên tố khác, gốc (hoá học) khác), Kinh tế: sunfit,
  • / ´sʌlfeit /, Danh từ: (hoá học) sunfat, muối của axit xunfuric, Cơ khí & công trình: sun phát hóa, Môi trường: sunphat,...
  • hyđro sunfit,
  • sunphít trung hòa, neutral sulphite pulp, bột giấy sunphít trung hòa
  • sunfat sắt,
  • sắt sunfat, sắt sunphat,
  • khoáng vật sunfua,
  • sunfon, sunphon, nhóm thuốc có liên hệ mật thiết với các sulphonamide về cấu trúc và tác động trị liệu,
  • được sunfat hóa,
  • bột giấy sunphít trung hòa,
  • bột giấy sunfat, bột giấy sunphat,
  • sự biến thể của sunfua,
  • chì sunfat, chì sunpha, sunfat chì,
  • Danh từ: thủy ngân sunfua, thủy ngân sunfua,
  • bari sunfat, baso4, muối barium không tan trong nước,
  • sunfat kẽm,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphite, sunphit, sunfit, sunfit, alcohol-sulfite lye concentrate, dịch sunfit lên men (phụ gia), hydrogen sulfite, hyđro sunfit, sulfite ion, iôn sunfit, sulfite-cellulose...
  • hyđro sunfua, hyđro sunphua, đihiđro sunfua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top