Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn surly” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ´hə:li¸bə:li /, Danh từ: cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động, Từ đồng nghĩa: noun, turmoil , turbulence , confusion , uproar , tumult , action...
  • / ´sə:li /, Tính từ: cáu kỉnh, gắt gỏng, không thân thiện, don't look so surly !, Đừng tỏ ra cáu kỉnh như vậy, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Tính từ: có nhiều bọt (sóng),
  • / ´ʃuəli /, Phó từ: chắc chắn; không có nghi ngờ, rõ ràng; không nghi ngờ gì nữa, (thông tục) nhất định rồi; tất nhiên; vâng (trong câu trả lời), Từ...
  • / ´sʌli /, Ngoại động từ: bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..), làm dơ, làm bẩn (áo quần..), Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / ´kə:li /, Tính từ: quăn, xoắn, Cơ - Điện tử: (adj) xoắn, quăn, cuộn, Kỹ thuật chung: cuộn, quăn, Từ...
  • xe ba gác,
  • Phó từ:,
"
  • / bə:li /, Tính từ: lực lưỡng, vạm vỡ, Kỹ thuật chung: lực lưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • vữa,
  • thớ xoắn (gỗ),
  • dòng điện xoay chiều,
  • Danh từ: người có tóc quăn,
  • dòng điện một chiều,
  • dấu ngoặc {}, dấu ngoặc cong, dấu ngoặc ôm,
  • đá phiến dạng sợi,
  • dòng chảy, dòng điện, luồng,
  • Danh từ: (thực vật) rau cải xoăn,
  • Danh từ: bệnh làm quăn lá,
  • dòng đối, dòng ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top