Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn telex” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / 'teleks /, Danh từ: tê-lếch; hệ thống thông tin liên lạc bằng máy điện báo ghi chữ, tê-lếch (tin, thư gửi đi hoặc nhận được bằng tê-lếch), (thông tục) máy phát và nhận...
  • telex tóm tắt,
  • viết tắt của televison, ở xa (tiếp đầu ngữ), viễn,
  • mạch điện báo thuê bao,
  • tổng đài telex,
  • vị trí telex,
  • băng telex,
  • người vận hành máy telex, nhân viên telex,
  • dịch vụ điện báo thuê, dịch vụ telex, dịch vụ telex,
  • người thuê bao dịch vụ telex,
  • của ngành hàng không (truyền qua đường dây điện thoại),
  • thông báo telex, bức điện telex,
  • máy chữ điện báo,
  • sự chuyển khoản bằng telex, sự chuyển tài khoản bằng telex,
  • telex công cộng, public telex booth, phòng telex công cộng
  • gởi tin tức đi bằng telex,
  • người sử dụng telex,
  • hệ thống thông tin liên lạc quốc tế,
  • phát nhiều nơi, telex phát nhiều nơi,
  • telex của ông, re your telex, đáp lại telex của ông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top