Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tuberculous” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • / tju:´bə:kjuləs /, tính từ, (thuộc) bệnh lao; có tính chất của bệnh lao; bị bệnh lao, gây bệnh lao, Từ đồng nghĩa: adjective, consumptive , phthisic , phthisical , tuberculate
  • hột cơm gây hoại tử,
  • Tính từ: dạng bệnh lao, Y học: 1. dạng củ 2 . dạng lao,
  • u lao,
  • viêm màng não lao, lao màng não,
  • viêm màng ngoài tim lao,
  • viêm đa khớp lao,
  • / tju:¸bə:kju´lousis /, Danh từ: (viết tắt) tb bệnh lao, Y học: bệnh lao, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, pulmonary tuberculosis,...
  • viêm vòi tử cung lao,
  • Tính từ: nhiều củ nhỏ, nhiều mấu nhỏ, nhiều nốt rễ,
  • viêm thanh quản lao,
  • lao tuyến thượng thận, bệnh addison,
  • lao xơ bã đậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top