Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vermiculate” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / və:´mikjulit /, Tính từ: (động vật học); (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu, bị mọt (đục thành đường), (nghĩa bóng) quỷ quyệt, Ngoại...
  • / və:´mikju¸lait /, Danh từ: chất khoáng bón cây, Hóa học & vật liệu: vecmiculit,
  • Tính từ: có vân hình giun, bị sâu mọt, bị hao, bị mòn,
  • Tính từ: (giải phẫu); (sinh vật học) có bọng, có túi, (y học) nổi mụn nước; bị giộp, bị phồng lên, (địa lý, địa chất) có...
  • Ngoại động từ: di chuyển bằng xe, chuyên chở,
  • / və:´mikjulə /, Tính từ: (giải phẫu) hình giun, (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu mọt, vermicular appendix, ruột thừa
  • sự bằng đường vân lăn tăn (vân hình giun),
"
  • vecmiculit làm tróc vẩy, chất khoáng dạng mica nở,
  • teo dalốm đốm,
  • mạch giun .,
  • thạch anh dạng vân,
  • cơn đau ruột thừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top