Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vitalize” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´vaitə¸laiz /, Ngoại động từ: tiếp sức sống cho, truyền sức sống cho, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, animate...
  • như vitalize, Hình Thái Từ:,
  • Danh từ:,
  • / ´vitju¸lain /, tính từ, thuộc bê, bò non,
  • / vaɪˈtælɪti /, Danh từ: sức sống, sinh khí, khí lực, sinh lực bền bỉ, khả năng tồn tại lâu dài, khả năng tiếp tục thực hiện chức năng (về các tổ chức..), (văn học)...
  • / ´fainə¸laiz /, Động từ: làm xong, hoàn thành, cho hình dạng cuối cùng, làm cho hình thành hình dạng cuối cùng; thông qua lần cuối cùng, (thể dục,thể thao) vào vòng chung kết,...
  • / 'toutəlaiz /, Ngoại động từ: cộng tổng số, tính gộp lại, Toán & tin: lấy tổng, Kỹ thuật chung: lấy tổng,
  • / ´voukə¸laiz /, Ngoại động từ: phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, Nội động từ: (âm nhạc) xướng âm, Hình Thái...
  • / ´vaitə¸lizəm /, Danh từ: thuyết sức sống,
  • Nội động từ: tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt, Ngoại động từ: bắt phải chịu số mệnh;...
  • / ri:´vaitə¸laiz /, Ngoại động từ: Đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh, Từ đồng nghĩa: verb, revitalize industry, lại...
  • Danh từ: như vitamin, Y học: nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol,
  • / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate...
  • / ´viʒjuə¸laiz /, Ngoại động từ: hình dung, mường tượng (vật không thấy trước mắt), Hình Thái Từ: Xây dựng: hiển...
  • Danh từ: người theo thuyết sức sống,
  • bọc kim loại,
  • sinh lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top