Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Feront” Tìm theo Từ (539) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (539 Kết quả)

  • / frʌnt /, Danh từ: (thơ ca) cái trán, cái mặt, Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ( (nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông),...
  • mặt đầu sóng,
  • mặt chờm nghịch,
  • Danh từ: / `fɜr,ment /, men, sự xôn xao, sự náo động, Nội động từ: / fər`ment /, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, Ngoại...
  • / ´fə:vənt /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
"
  • / ´feləni /, Danh từ: tội nghiêm trọng, trọng tội (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...), Kinh tế: tội ác, trọng tội, Từ...
  • Danh từ: Đồng forin (tiền hung-ga-ri), đồng forin hungary,
  • như feral,
  • Danh từ: người quản lý,
  • xương mác,
  • mặt nồi hơi,
  • màng lửa,
  • bề mặt kết đông,
  • fron cực,
  • Danh từ: hậu phương trong thời chiến,
  • Danh từ: cửa trước ra vào,
  • Danh từ: (tin học) đầu; lối vào; ngoại vi, mặt đầu, front-end computer, máy tính ngoại vi, front-end processing, xử lý trước, xử lý ngoại...
  • Danh từ: Ở tiền tuyến, vị trí tiền tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top