Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feront” Tìm theo Từ (539) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (539 Kết quả)

  • ngói gờ phía trước,
  • móc phía trước,
  • sự điều chỉnh chuẩn vật kính,
  • mặt sóng phẳng,
  • mưa fron lạnh,
  • đem lên trước,
  • cần căn bánh lăn phía trước,
  • hướng gió trước,
  • sự dẫn động bằng bánh trước, loại xe có dẫn động trước,
  • ứng dụng phía trước, ứng dụng trung gian,
  • phí thương phẩm hóa, phí tổn mở đầu,
  • động cơ lắp phía trước,
  • Thành Ngữ:, head and front, ngu?i d? xu?ng và lãnh d?o (m?t phong trào...)
  • hệ thống sưởi ấm kính phía trước,
  • rennin,
  • nhân viên điều tra nạn trốn thuế,
  • hệ enzim,
  • sự lên men chua trong thời gian ngắn,
  • (thuộc) trán-chẩm,
  • cửa phía trước tủ máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top