Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Indiquant” Tìm theo Từ (3) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3 Kết quả)

  • / in´dignənt /, Tính từ: căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • chỉ dẫn triệu chứng chỉ dẫn,
  • Idioms: to be indignant at sth, bực tức, phẫn nộ về việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top