Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mat” Tìm theo Từ (11.711) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.711 Kết quả)

  • single-sided single density (sssd), sssd (single-sided single density)
  • on the one hand..., on the other [hand].
  • single-sided double density (ssdd), ssdd (single-sided double density)
  • abatement, lose, loss, refuse, giải thích vn : 1 . sự mất mát vật liệu khi mài hay khắc vật liệu như kim loại hay gỗ . 2 . sự suy giảm số lượng của một chất nào đó . 3 . sự giảm thiểu tác động của...
  • unimodal, one-one
  • monocular
  • one day, one of these days.
  • butt end, end, end face, face
  • friction loss
  • one-side surface, one-sided surface, surface of one side
  • wood-block
  • monocular vision
  • face brush
  • one-sided paper
  • single-sided disc, single-sided disk, giải thích vn : một loại đĩa mềm được thiết kế chỉ có một mặt của đĩa là có thể được dùng cho các thao tác đọc/ghi .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top