Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mat” Tìm theo Từ (11.711) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.711 Kết quả)

  • facing lathe, surface lathe, surfacing lathe
  • single-sided printed circuit
  • surface curved in one plane
  • trace of a surface
  • pressure loss
  • risk of non-delivery
  • capillary face
  • partial cooling
  • single-side ruberoid
  • newtonian loss
  • genre of a surface
  • loss of prestress due to friction
  • friction face, friction surface, rubbing surface, slide surface, surface of friction
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Eye shadow nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top