Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mopped” Tìm theo Từ (510) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (510 Kết quả)

  • được ánh xạ,
  • / tɔpt /, Tính từ: cụt; cụt ngọn, có chóp; có nắp, Hóa học & vật liệu: đã khử ngọn (lọc dầu), đã tách phần ngọn,
  • / mɒpɪt; (name) mɑːpɪt /, Danh từ: trẻ nhỏ,
  • / ´məuped /, Danh từ: xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng, công suất thấp (xe mô bi lét chẳng hạn),
  • được nhúng, làm mờ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, photocopied , duplicated , transcribed , mimicked , aped
  • / ´hɔpə /, Danh từ: người nhảy lò cò, sâu bọ nhảy (bọ chét...), cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...), sà lan chở bùn (vét sông) ( (cũng) hopper punt, hopper barge),...
  • (adj) có khe, có kẽ, Tính từ: có kẽ; có khe,
  • Tính từ: (từ lóng) say rượu, Nghĩa chuyên ngành: bị vòng lặp, thành vòng, Nghĩa...
  • Danh từ: Đầu tóc bù xù, người đầu tóc bù xù,
"
  • làn xe máy,
  • Tính từ: phủ cẩm thạch,
  • bộ đệm ánh xạ,
  • vùng đã lập bản đồ,
  • Tính từ: bị chất ma túy kích thích,
  • Tính từ: có nút, có nắp xoáy (về cái lọ..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top