Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nielsen” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • chỉ số đài phát nielsen,
  • chỉ số truyền hình nielsen,
"
  • Danh từ: một môn đấu vật,
  • cầu khung vòm nielsen (xe chạy dưới, dây chéo ô quả trám),
  • / 'hɑ:f'nelsn /,
  • màng ngăn nelson,
  • kéo nelson-metzenbaum, cong,
  • máy đo tiếng ồn kiểu niesen,
  • Thành Ngữ:, to get a half-nelson on somebody, ghì chặt được ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top