Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Orientale” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ´ɔ:rien¸teit /, Ngoại động từ: như orient, hình thái từ: Xây dựng: tạo hướng, Kỹ thuật chung:...
  • định hướng được, non-orientable surface, mặt không định hướng được, orientable manifold, đa tạp định hướng được
  • / ˌɔriˈɛntl , ˌoʊriˈɛntl /, Tính từ: Ở phương đông, Danh từ: người phương đông, lóng lánh, óng ánh (ngọc trai), Kỹ thuật...
"
  • định hướng,
  • không định hướng, non-orientable surface, mặt không định hướng được
  • Danh từ: lục ngọc phương Đông,
  • bệnh leishmania da,
  • Toán & tin: định hướng,
  • / ¸ɔ:ri´entə¸laiz /, Động từ, Đông phương hoá,
  • sự nổ mìn định hướng, Địa chất: sự nổ mìn định hướng,
  • emmerot phương đông,
  • ngọc đỏ phương đông,
  • Danh từ:,
  • sự ướp muối kiểu phương Đông,
  • sự phân cực định hướng,
  • Toán & tin: không định hướng được,
  • đa tạp định hướng được,
  • Danh từ: tấm thảm phương Đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top