Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rắn ” Tìm theo Từ (2.065) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.065 Kết quả)

  • antiophidica
  • Động từ, to walk on tiptoe
  • xem rén (láy)
  • (địa phương) xem dân dấn
  • xem rợn (láy).
  • Tính từ: hard; rigid, Danh từ: snake; serpent, firm, hard, rigid, solid, unyielding, cay, chap, craze, reef, barbecue, frizzle, roast, smoke, torrefy, solid, strong, rắn như...
  • firm ground, hard ground
  • rigged body, rigid body, solid, solid body
  • thermosetting, hợp chất nhiệt rắn, thermosetting compound, nhựa nhiệt rắn, thermosetting resin
  • fix, crack, fissure
  • heat-setting, thermosetting, heat crack
  • solid particle
  • funiculus umbilicalis
  • snake
  • film crust
  • solid residue
  • solid hydrogen
  • (địa phương) lizard.
  • nonrigid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top