Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Radicals” Tìm theo Từ (264) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (264 Kết quả)

  • / ˈrædɪkəl /, Tính từ: gốc, cơ bản, toàn bộ, hoàn toàn; triệt để; quyết liệt, (chính trị) cấp tiến, có quan điểm cực đoan, (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ,...
  • Tính từ: gốc, căn bản, (chính trị) cấp tiến, (toán học) căn, (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ, (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc)...
  • / ´rædi¸kænd /, Danh từ: biểu thức số dưới căn, Toán & tin: biểu thức dưới căn, số dưới căn (dưới dấu căn), Kỹ...
"
  • Ngoại động từ: biến thành người cấp tiến; biến thành người quá khích, Nội động từ: biểu lộ sắc...
  • Danh từ, số nhiều .radialia: xương cổ tay quay,
  • / ´rædi¸sel /, danh từ, rễ con, rễ nhỏ,
  • / ´rædikl /, Danh từ: (thực vật học) rễ mầm; rễ con, (giải phẫu) rễ thần kinh,
  • / ´rædi¸keit /, nội động từ, mọc rễ, ngoại động từ, làm cho mọc rễ, tính từ, có rễ, hình thái từ,
  • / ´rædikə¸lizəm /, danh từ, (chính trị) thuyết cấp tiến,
  • 1 (thuộc) xương quay 2 . tỏa tia,
  • Phó từ: cơ bản, tận gốc; hoàn toàn; triệt để, radically altered, được biến đổi triệt để, radically improved, được cải tiến triệt...
  • Danh từ: rễ con, rễ nhỏ,
  • Danh từ số nhiều của .radix: như radix, Kỹ thuật chung: cơ số,
  • gốc axit, gốcaxit,
  • tâm đẳng phương,
  • vòng tròn đẳng phương,
  • sự dời theo tia,
  • nguyên lý căn bản,
  • căn dưới,
  • nhóm căn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top