Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Set-on” Tìm theo Từ (5.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.856 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, to set on, khích, xúi
  • ướt trên ướt, ướt trong ướt,
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • gạch đặt đứng,
  • chạy thẳng,
  • Thành Ngữ:, to set on foot, phát d?ng (phong trào)
"
  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • cho thuê,
  • Thành Ngữ:, to let on, (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • đầu cuối đặt trên nắp,
  • Thành Ngữ:, set one's sights on something, quyết tâm
  • định giá trị của cái gì,
  • Đặc ngữ la tinh, và tiếp theo,
  • đưa một đường ống vào hoạt động,
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top