Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set-on” Tìm theo Từ (5.856) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.856 Kết quả)

  • sóng xô mũi tàu,
  • chỗ ngồi ở sở giao dịch, chỗ ngồi ở sở giao dịch (chứng khoán), tư cách hội viên sở giao dịch,
  • tập đếm được,
  • ,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • Idioms: to have one 's heart set on, Để tâm vào
  • tập trống,
  • Thành Ngữ:, to set someone on his feet, d? ai d?ng d?y
  • định giá trị của cái gì,
  • tác động của một nhóm lên một tập hợp,
  • Thành Ngữ:, to set the world on fire, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thành công rực rỡ; lừng danh
  • Thành Ngữ:, to set someone's teeth on edge, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
  • Thành Ngữ:, to be dead set on sth, dứt khoát làm điều gì cho bằng được
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • tập (hợp) giải tích, tập hợp giải tích,
  • bộ bù áp,
  • tập hợp cơ sở, tập cơ bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top