Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slouch ” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´slautʃi /, tính từ, vai thõng xuống; thường thượt,
"
  • / slautʃ /, Danh từ: dáng đi vai thõng xuống, dáng đi lừ đừ, vành mũ bẻ cong xuống, (từ lóng) công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm,
  • / ´slaui /, Tính từ: nhiều bùn, bùn lầy nước đọng, (thuộc) da lột; như da lột (của rắn), (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như...
  • / lu:ʃ /, Tính từ: lác; lé (mắt), mập mờ; ám muội (hành vi),
  • / slau /, Danh từ: vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew, vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở miền tây canada), sự sa đoạ; sự thất vọng, Danh từ:...
  • Tính từ: không chỉnh tề; luộm thuộm,
  • Danh từ: mũ mềm, vành rộng bẻ cong xuống,
  • Thành Ngữ:, be no slouch at something, (thông tục) rất giỏi cái gì
  • Idioms: to be no slouch at sth, rất giỏi về môn gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top