Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Small-beer” Tìm theo Từ (755) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (755 Kết quả)

  • danh từ, bia nhẹ, (thông tục) người tầm thường; vật tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, to chronicle small beer, bận tâm đến những chuyện...
  • Thành Ngữ:, small deer, những con vật nhỏ lắt nhắt
  • Thành Ngữ:, small-beer chronicle, sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)
  • Thành Ngữ:, to chronicle small beer, small beer
  • / bɪər /, Danh từ: rượu bia, Cấu trúc từ: to be in beer, beer and skittles, Kỹ thuật chung: bia, rượu bia, Kinh...
  • / smɔ:l /, Tính từ: nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, Ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện,...
  • bình làm lạnh bia, máy làm lạnh bia, sự làm lạnh bia,
  • bia đen (màu tối),
  • bia thùng,
  • bia xuất khẩu,
"
  • bia pha chế,
  • bia trắng (bia lên men nồi),
  • bia lon,
  • bia bão hòa co2,
  • bia đen (màu tối),
  • Danh từ: quán bia giữa trời,
  • quán bia,
  • quán bia, quầy bia, tiệm bia,
  • cốc bia,
  • bia bốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top