Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unknown ” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / 'ʌn'noun /, Tính từ: không biết, không được nhận ra, không nổi tiếng, không được biết, lạ, vô danh, Danh từ ( .the .unknown): Điều (nơi..) chưa...
  • / ʌn´nouiη /, Tính từ: không hay, không biết, không có ý thức, vô tình, Từ đồng nghĩa: adjective, he was the unknowing cause of all the misunderstanding, nó...
  • ẩn số,
  • hao hụt không xác định,
  • số hạng chưa biết,
  • rủi ro bất ngờ,
  • điều khoản không biết, contents unknown clause, điều khoản không biết đến trong bao bì
  • mẫu nghiên cứu,
  • trạng thái không biết, trạng thái không hiểu,
  • tên tàu không rõ,
  • lượng hao hụt chưa xác định,
  • chiều dầy không biết,
  • sự khử ẩn số,
  • điều khoản không biết hàng hoá bên trong,
  • Thành Ngữ:, an unknown quantity, ẩn số; lượng chưa biết
  • khử ẩn (số),
  • điều khoản không biết đến trong bao bì,
  • Tính từ: không biết, không được nhận ra, không nổi tiếng, không được biết, lạ, vô danh, Danh từ ( .the .unknown): Điều (nơi..) chưa biết, người...
  • khử một ẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top