Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unprotective” Tìm theo Từ (173) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (173 Kết quả)

  • / ¸ʌnprə´dʌktiv /, Tính từ: không sản xuất, không tạo ra, không phát sinh (sau khi làm cái gì), không sản xuất nhiều; không sinh sản nhiều (người, động vật..); không màu mỡ,...
  • / prə´tektiv /, Tính từ: bảo vệ, bảo hộ, che chở, ( + towards) che chở (tỏ ý muốn bảo vệ..), phòng ngừa, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) ca-pốt, bao...
  • tài sản không sinh lợi,
  • chi tiêu không có tính sản xuất,
  • xí nghiệp không sinh lợi,
  • sự chuyển động vô năng,
  • giai cấp không sản xuất,
  • sự tiêu dùng không có tính sản xuất,
  • đất cằn cỗi,
"
  • tiết kiệm không có tính sản xuất,
  • tiền lương (của nhân viên) không sản xuất,
  • khoan không cho sản phẩm,
  • chi phí phi sản xuất,
  • tường chắn bảo vệ, hàng rào bảo vệ,
  • tấm chắn bảo vệ,
  • mũ bảo vệ, nắp bảo vệ, nắp chắn bụi, mũ bảo vệ,
  • Danh từ: quần áo bảo hộ (chống cháy, phóng xạ...), áp bảo vệ, quần áo bảo vệ, quần áo bảo hộ, vỏ che, quần áo bảo hộ
  • công trình bảo vệ,
  • vỏ bảo vệ, lớp bảo vệ,
  • thuế quan bảo hộ, thuế bảo hộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top