Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Varin” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / 'veəriks /, Danh từ, số nhiều .varices: (y học) chứng giãn tĩnh mạch; tĩnh mạch bị giãn,
  • / 'værən /, Danh từ: (động vật học) kỳ đà xám,
  • (vagino-) prefix. chỉ âm đạo,
  • / veɪn /, Tính từ: vô hiệu, không có kết quả, vô ích; phù phiếm, hão huyền, không có giá trị, không có ý nghĩa, rỗng, rỗng tuếch, không có ý nghĩa, kiêu ngạo, tự phụ, tự...
  • / 'veəri,kʌləd /, như varicolored, Đổi nhiều màu, loang lổ, khác màu, nhiều màu sắc, sặc sỡ,
  • Thành Ngữ:, in vain, không có kết quả, một cách vô ích
  • Thành Ngữ:, in vain hope, hy vọng hão huyền, uổng công
  • Idioms: to be vain of, tự đắc về
  • phòng đăng ký các thành viên internet của mỹ,
  • Thành Ngữ:, to take sb's name in vain, lôi tên ai ra gọi một cách khiếm nhã
  • Idioms: to take one 's name in vain, viện đến tên mình một cách vô ích trong câu chửi rủa
  • Idioms: to take someone 's name in vain, nói về ai một cách khinh thị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top