Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Witnessnotes guarantee is from old french garant a warrant” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / 'wɔrənt /, Danh từ: sự cho phép; giấy phép, sự chứng thực; lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...), sự bảo đảm (cho việc gì), chứng chỉ, giấy chứng nhận, lệnh, trát,...
  • giấy chứng quyền mua cổ phần không ghi tên,
  • sự ủy quyền tổng quát,
  • giấy chứng trái phiếu thị chính,
  • giấy lưu kho ngoại quan, phiêu lưu kho hàng nợ thuế, phiếu lưu kho hàng nợ thuế,
  • Danh từ: phiếu lĩnh tiền lãi cổ phần,
"
  • cổ tức, séc cổ tức,
  • phiếu mua cổ phần,
  • chứng chỉ quyền mua chứng khoán,
  • chứng từ trả lãi, giấy báo trả lãi, phiếu trả lãi,
  • giấy chứng mua hàng,
  • / ´deθ¸wɔrənt /, danh từ, lệnh hành hình, lệnh xử tử, lệnh xoá bỏ một phong tục,
  • Thành Ngữ: trát chừa trống (trát bắt để trống tên), dormant warrant, trát khống chỉ (muốn bắt ai thì điền tên người ấy vào)
  • bản sao lưu kho,
  • trát khám, trát sưu tra,
  • chứng chỉ vĩnh viễn, giấy phép vĩnh viễn,
  • chứng chỉ cổ phần gộp, giấy chứng mua cổ phần của cổ đông,
  • / 'wɔrənt'ɔfisə /, Danh từ; viết tắt .WO: (quân sự) chuẩn uý (cấp bậc cao nhất trong ngạch hạ sĩ quan trong lục quân, không quân hoặc lính thủy đánh bộ), (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • phiếu lưu kho ở cảng,
  • chứng chỉ cổ phần vô danh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top