Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Witnessnotes guarantee is from old french garant a warrant” Tìm theo Từ (4.481) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.481 Kết quả)

  • / ´gærənti /, Danh từ (pháp lý): sự bảo đảm, sự bảo lãnh, vật bảo đảm; giấy bảo đảm, Hóa học & vật liệu: giấy bảo đảm, sự bảo...
  • đồng phrăng vàng của pháp,
  • giấy bảo đảm (thực hiện nghĩa vụ), trái khoán bảo đảm, trái phiếu được bảo đảm,
  • điều khoản bảo đảm, bảo lãnh,
  • bảo hiểm bảo đảm thi hành hợp đồng,
  • sự bảo đảm có điều kiện,
  • giấy chở hoãn thuế,
  • đồng phrăng pháp,
  • tiền bảo chứng,
  • thời hạn bảo hành,
  • bảo chứng liên đới,
  • Danh từ: tiếng bắc pháp cổ (phương ngữ nooc-man-di, pi-các-đi),
  • Thành Ngữ:, from of old, ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • chức vụ còn khuyết,
  • / ˌgærənˈti /, Danh từ: (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành, (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh, (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm,...
  • công ty tín thác bảo đảm,
  • Danh từ: trát bắt (của toà án),
  • tiền bảo chứng, tiền ký quỹ,
  • sự bảo đảm (bảo hiểm) quyền sở hữu (bất động sản),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top