Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Accidently” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 11 Kết quả

  • Toan Nguyen
    06/11/18 03:43:07 1 bình luận
    He [accidentally] dropped one of his shoes out the window. Chi tiết
  • Toan Nguyen
    06/11/18 05:15:11 3 bình luận
    You need to say "He [accidentally] dropped one of his shoes out the window". Chi tiết
  • AnhDao
    12/04/18 11:38:02 2 bình luận
    allowing to have a reserve of reactivity below the fraction of delayed neutrons, which excludes reactive accidents." Chi tiết
  • Minh Tuyền
    29/08/17 07:58:44 2 bình luận
    interaction with the environment, and from sudden chemical and radioactive events, including industrial accidents Chi tiết
  • Mai Nguyễn
    19/05/17 06:16:46 2 bình luận
    Câu đầy đủ của nó là: In no held the bus driver can be responsible for the accident.” Chi tiết
  • tran minh hoang
    19/02/16 12:01:06 1 bình luận
    cac ban oi , cho minh hoi cau sau day trong ngữ cảnh là nói về điều kiện bảo hành : Transit or accidental Chi tiết
  • Bear Yoopies
    05/06/17 01:49:49 0 bình luận
    consequences of job disstisfaction such a lack of loyalty,increased abstenteism, increase number of accidents Chi tiết
  • Thảo Thu Nguyễn
    07/03/16 05:02:01 0 bình luận
    It's restrict traffic accident, the habit be careful driving, people slow down. A: that many idea. Chi tiết
  • Ngọc Emerald
    18/05/18 02:56:52 2 bình luận
    The accident ... him for life ( deaf ) thì điền như thế nào ạ ? Chi tiết
  • Tâm Vũ
    28/08/17 08:59:36 2 bình luận
    As expected, there was nothing about the accident I caused. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top