Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn Notify” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5677 Kết quả

  • Hoailan
    07/03/18 02:06:57 4 bình luận
    Các Anh/Chị cho em hỏi vì sao câu 1 và câu 2 dùng Identify còn câu 3 dùng IDENTIFYING chỉ giáo giúp em Chi tiết
  • lily92
    25/01/18 10:15:32 4 bình luận
    Add the apps of which the notification need to receive all the time to the white list. Chi tiết
  • pajero
    12/10/18 11:11:57 0 bình luận
    => Conducting Bathymetry survey service at port-front water area for periodical marine notification. Chi tiết
  • Alisa
    03/02/16 04:25:48 0 bình luận
    khi nào mà có cmt ở đây thì sẽ notify về fb í ạ? :D Chi tiết
  • Lowbattery
    19/07/16 04:54:37 1 bình luận
    Notification of Claim có phải là Thông báo tổn thất không mọi người. Thanks. Chi tiết
  • Isa
    19/04/17 09:50:11 0 bình luận
    Ai dịch giúp e vs The notion of license to operate derives from the fact that every company needs tacit Chi tiết
  • AnhDao
    03/11/17 01:54:28 6 bình luận
    "The operating system may notify the fact that the electronic device 101 is booted to an application Chi tiết
  • ThuyDung92
    12/11/16 08:31:36 4 bình luận
    Mn cho mình hỏi chút được không ạ: KPIs là gì nhỉ trong email gửi cho bên mình phía dưới : As notification Chi tiết
  • nthg.jane
    08/11/17 11:34:13 1 bình luận
    Mọi người cho mình hỏi, đoạn IN HOA sau thì nên hiểu và dịch như thế nào ạ? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top