Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Grow into” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1476 Kết quả

  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    within countries (OECD, 2010) Several global factors underlie these trends: the development of globally inte- Chi tiết
  • tinhlangtua5
    11/12/16 10:12:47 2 bình luận
    Cái này nói về Đá hộc xếp khan chít mạch mà không hiểu các từ: Spaded, rodded, trowels, và brommed: "Grout Chi tiết
  • Lili
    02/11/18 08:50:12 1 bình luận
    The recent economic numbers have been good including that highly encouraging 0,8% for third - quarter gross Chi tiết
  • huynguyen
    16/05/16 12:56:09 2 bình luận
    Các bạn cho mình hỏi: --------a cheese shop has since grown into a small conglomerate consisting of a Chi tiết
  • Nguyễn Thị Vương
    19/02/16 05:27:12 1 bình luận
    matures" và cash-in and cash-out agents" trong 2 câu sau nghĩa là gì: - "Driving the growth Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:49:54 0 bình luận
    Android’s growth has far more important implications than just bragging rights. Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:48:47 0 bình luận
    Android’s growth has far more important implications than just bragging rights. Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:54:15 1 bình luận
    Android’s growth has far more important implications than just bragging rights. Chi tiết
  • Quynh Buii
    31/12/18 02:02:37 1 bình luận
    "But they also allowed Facebook to grow, and grow, and grow. Chi tiết
  • Vi ELF Lê
    01/04/17 10:38:13 5 bình luận
    Over the past 20 years there has been a growing consumer’s interest, in minimally processed fruit and Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top