Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Hold up ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2917 Kết quả

  • thaikt
    19/09/17 03:32:55 6 bình luận
    provide for alternative candidates to be listed for a given board position and the voting card allows shareholders Chi tiết
  • Epidemicity
    04/10/18 03:01:17 4 bình luận
    This project enables Australian and Vietnamese stakeholders to develop Vietnamese expertise in holding Chi tiết
  • Nhi Yolo
    04/03/16 02:51:44 5 bình luận
    mng giúp với TT.TT "Beginning position value is the market value of common stocks held in the first Chi tiết
  • Quang Huy
    17/12/15 02:25:04 1 bình luận
    "Expenditure threshold""super expenditure threshold" dịch thành như thế nào được Chi tiết
  • Bella
    29/05/18 07:22:11 5 bình luận
    gì trong từ điển có giải nghĩa nhưng thấy không phù hợp. vd: Participant means each of the persons holding Chi tiết
  • Luluko Lamp
    21/08/15 01:36:22 7 bình luận
    Mọi người ơi cho em hỏi câu này nghĩa là gì , đặc biệt là từ 'ahold' : ''get ahold of yourself '' Chi tiết
  • A Bitter Wind
    26/09/16 02:19:45 4 bình luận
    Ai có thể giúp e dịch câu nay qua tiếng việt ko ạ ! E cảm ơn nhiều ! Chi tiết
  • Anh Phạm
    20/12/15 09:13:09 1 bình luận
    Threshold-based approaches rely of a certain threshold to reduce the number of competing relays, and Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top