Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Rabbit ears” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1771 Kết quả

  • ngdung1968
    27/03/17 10:49:44 1 bình luận
    Có đoạn sau không biết nghĩa thế nào là hợp lý But Frank Siegmund and his family love their hobbit lifestyle Chi tiết
  • Sáu que Tre
    10/08/17 07:08:29 2 bình luận
    A little rabbit is happily running through the forest when he stumbles upon a giraffe rolling a joint Chi tiết
  • TuHoang
    08/07/17 10:50:42 1 bình luận
    Steel rabbets must not creat an outright short-circuit between two consecutive pots brought up to different Chi tiết
  • Thập nương
    05/09/16 03:54:27 1 bình luận
    "Still others wish that they could stay mum about becoming a mom (and dad) but can't help blabbing Chi tiết
  • Chee gee
    30/06/16 04:53:35 0 bình luận
    How can we know with body and with brain, The force that makes the earth suck up the rain. Chi tiết
  • Sáu que Tre
    27/02/18 09:29:39 4 bình luận
    He has a pretty low paying job, so obviously he doesn't have the best of cars. Chi tiết
  • Thập nương
    05/09/16 03:58:40 3 bình luận
    "Still others wish that they could stay mum about becoming a mom (and dad) but can't help blabbing Chi tiết
  • meo meo
    29/02/16 11:25:14 8 bình luận
    the International Journal of Cardiology, the team analyzed the data of 60,665 (individuals free of heart Chi tiết
  • meomacma
    04/11/16 11:20:44 1 bình luận
    For example, anxious children respond with more fear, may respond to trauma reminders with greater fears Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    27/10/20 02:21:26 1 bình luận
    Suddenly, you hear a voice like a chiming bell from the back of your mind. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top