Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Spur of the moment” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 6250 Kết quả

  • chungnt0709
    19/06/18 10:17:43 1 bình luận
    The mockup documentation package had been completed since beginning of the year. Chi tiết
  • Irisdang
    05/12/16 10:50:08 0 bình luận
    "For a body orbiting the sun, such as a planet, comet, or aster-oid, is there any restriction on Chi tiết
  • nhien1976
    12/01/17 04:47:42 0 bình luận
    When we have a number of deadlines, we should handle the most important things first and set others aside Chi tiết
  • Thienn89_tender
    31/08/21 09:21:07 3 bình luận
    Mn cho mìn hỏi cụm "fully present in the moment""predetermining manual work as your Chi tiết
  • Rainbow
    04/01/16 12:09:48 2 bình luận
    M.n ơi, cụm "slowly gaining momentum in men" trong câu "This influence is not so expected Chi tiết
  • Dung Tran
    23/11/15 10:31:39 6 bình luận
    "Displayed momentarily during the power-up sequence as the initial internal reference measurements Chi tiết
  • nthg.jane
    20/10/17 03:14:44 4 bình luận
    Mn cho mình hỏi, cụm từ "make the most of them" trong câu sau có nghĩa là gì ạ? Chi tiết
  • Nguyễn Thị Xăng
    07/10/18 11:12:34 1 bình luận
    stipulates its contents as including financial statements , the notes thereto and the directors'... Chi tiết
  • Minh Lương
    19/02/16 03:12:18 4 bình luận
    If you can't make the most out of any given moment, you don't deserve a single extra second. Chi tiết
  • 101995554238041257628
    02/07/22 09:58:39 2 bình luận
    We stood for a few moments, admiring the view. Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top