Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “24 hour banking” Tìm theo Từ (997) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (997 Kết quả)

  • n ぎんこうぎょうむ [銀行業務]
  • n コーポレートバンキング
  • n ナンキン
  • n どたんば [土壇場]
  • n-t ゆうこく [夕刻]
  • n たんしん [短針] たんけん [短剣]
  • Mục lục 1 n-adv,n 1.1 いっとき [一時] 1.2 いちじ [一時] 2 n 2.1 いちじかん [一時間] n-adv,n いっとき [一時] いちじ [一時] n いちじかん [一時間]
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 ラッシュ 2 n 2.1 ラッシュアワー n,abbr ラッシュ n ラッシュアワー
  • n しゅうぎょうじかん [終業時間]
  • Mục lục 1 adj-no,n 1.1 おくればせ [遅れ馳せ] 2 n 2.1 どろなわしき [泥縄式] adj-no,n おくればせ [遅れ馳せ] n どろなわしき [泥縄式]
  • n アンコールアワー
  • n きんゆうきかん [金融機関]
  • n ファームバンキング
  • n ノンバンク
  • n せいほん [製本]
  • n ぎんこうかい [銀行界]
  • n インターネットバンキング
  • n ぎんこうシステム [銀行システム]
  • Mục lục 1 abbr 1.1 エレクトロバンキング 2 n 2.1 エレクトロニックバンキング abbr エレクトロバンキング n エレクトロニックバンキング
  • n ホームバンキング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top