Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “AT T Technologies” Tìm theo Từ (525) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (525 Kết quả)

  • n-adv,n-t たじつ [他日]
  • exp,uk にあたって [に当たって]
  • adv,n いまさら [今更]
  • n とじょう [登城]
  • n どうもく [瞠目]
  • n ひやかし [冷やかし]
  • n,vs けいえん [敬遠]
  • n いごこちがわるい [居心地が悪い]
  • vs ほんかくか [本格化]
  • n きていだせき [規定打席]
  • n なげうり [投げ売り]
  • n ないしょく [内職]
  • v1 やすんじる [安んじる]
  • v5r にがてである [苦手である]
  • v1 みあげる [見上げる]
  • v1 さしつける [差しつける] さしつける [差し付ける]
  • v5s ちゃかす [茶化す]
  • adv よそながら [余所乍ら]
  • n かいそう [会葬] そうそう [葬送]
  • n あしばやに [足早に]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top