Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abrasive paper” Tìm theo Từ (298) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (298 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 ほご [反古] 1.2 ほご [反故] 1.3 ほぐ [反故] 1.4 ほぐ [反古] n ほご [反古] ほご [反故] ほぐ [反故] ほぐ [反古]
  • n ぎんがみ [銀紙]
  • n ごせんし [五線紙]
  • n ちゅうせいし [中性紙]
  • n しき [紙器]
  • n かたしろ [形代]
  • n かみせいひん [紙製品]
  • n まきがみ [巻紙]
  • n わらばんし [藁半紙] わらがみ [藁紙]
  • n はくし [白紙] はくしょ [白書]
  • n ようはつ [溶発]
  • n さんせいし [酸性紙]
  • Mục lục 1 n 1.1 カーボンかみ [カーボン紙] 1.2 たんさんし [炭酸紙] 1.3 カーボンし [カーボン紙] n カーボンかみ [カーボン紙] たんさんし [炭酸紙] カーボンし [カーボン紙]
  • n ゆうかん [夕刊]
  • n はながみ [鼻紙] はなかみ [鼻紙]
  • n ほうがんし [方眼紙]
  • n アイボリーいたがみ [アイボリー板紙]
  • n うらうちがみ [裏打ち紙]
  • n かみぶくろ [紙袋]
  • n みつまた [三椏]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top