Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Achromatic magnet” Tìm theo Từ (295) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (295 Kết quả)

  • n じしん [磁心]
  • n こくないしじょう [国内市場]
  • Mục lục 1 n 1.1 じじょう [磁場] 1.2 じば [磁場] 1.3 じかい [磁界] n じじょう [磁場] じば [磁場] じかい [磁界]
  • n マグネチックインク じきいんく [磁気インク]
  • n じきふじょう [磁気浮上]
  • n マーケットガーデン
  • Mục lục 1 n 1.1 じっせいかかく [実勢価格] 1.2 マーケットプライス 1.3 しか [市価] 1.4 そうば [相場] n じっせいかかく [実勢価格] マーケットプライス しか [市価] そうば [相場]
  • n,n-suf りゅう [流]
  • n しじょうかち [市場価値] じか [時価]
  • n きんゆうしじょう [金融市場] マネーマーケット
  • n オフショアいちば [オフショア市場]
  • n かくじし [核磁子]
  • n こうせついちば [公設市場]
  • n かいせん [疥癬]
  • abbr コミケット
  • n かいしめ [買い占め] かいしめ [買占め]
  • adj-na,n けんちょう [堅調]
  • Mục lục 1 n 1.1 のみのいち [のみの市] 1.2 のみのいち [蚤の市] 2 abbr 2.1 フリーマ n のみのいち [のみの市] のみのいち [蚤の市] abbr フリーマ
  • n さきものいちば [先物市場]
  • n キーマーケット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top