Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Achromatic magnet” Tìm theo Từ | Cụm từ (295) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n むしょく [無色]
  • n アクロマチックレンズ
  • n,abbr パンクロ
  • adj-na,n いろけし [色消し]
  • adj-na アクロバチック
  • Mục lục 1 adj-t 1.1 いくいくたる [郁郁たる] 2 adj-na,n 2.1 ほうれつ [芳烈] 3 n 3.1 ほうこうざい [芳香剤] 4 adj 4.1 こうばしい [香ばしい] 4.2 かんばしい [香ばしい] 4.3 かんばしい [芳しい] adj-t いくいくたる [郁郁たる] adj-na,n ほうれつ [芳烈] n ほうこうざい [芳香剤] adj こうばしい [香ばしい] かんばしい [香ばしい] かんばしい [芳しい]
  • n にしょく [二色]
  • n じしゃく [磁石] マグネット
  • n いろしゅうさ [色収差]
"
  • n きょくぎ [曲技]
  • adj-no,n はんおんかい [半音階]
  • n ほうこうぞくかごうぶつ [芳香族化合物]
  • n においしょうぶ [匂い菖蒲]
  • n こうぼく [香木]
  • n アクロバットダンス
  • n アクロバットダンサー
  • n フェライトじしゃく [フェライト磁石]
  • n ぼうじしゃく [棒磁石]
  • n かいじしゃく [界磁石]
  • abbr フラマグ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top