Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ail” Tìm theo Từ (928) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (928 Kết quả)

  • n ねっき [熱気]
  • n けいゆ [軽油]
  • n あんだ
  • n さしあぶら [差し油]
"
  • n オイルボール
  • n あぶらかす [油粕] あぶらかす [油糟]
  • n せきゆきき [石油危機]
  • n オイルフェンス
  • n せきゆおう [石油王]
  • n オイルマネー
  • n オイルペイント
  • Mục lục 1 n 1.1 あぶらえ [油絵] 1.2 ゆさい [油彩] 1.3 オイルペインティング 1.4 せいようが [西洋画] n あぶらえ [油絵] ゆさい [油彩] オイルペインティング せいようが [西洋画]
  • n ゆあつ [油圧]
  • n げんゆきょうきゅう [原油供給]
  • n ゆそう [油槽]
  • n ゆせい [油井]
  • Mục lục 1 n 1.1 ろてん [露天] 1.2 がいき [外気] 2 adj-no,n 2.1 やがい [野外] n ろてん [露天] がいき [外気] adj-no,n やがい [野外]
  • n てつどうびん [鉄道便]
  • n きょてん [拠点]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top