Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ail” Tìm theo Từ (928) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (928 Kết quả)

  • n エアチェック
  • n くうきあっしゅくき [空気圧縮機] エアコンプレッサー
  • n くうれい [空冷]
  • n エアカーテン
  • n エアガール
  • n くうきじゅう [空気銃] エアガン
  • n エアパッド
  • n そうきかん [送気管]
  • Mục lục 1 n 1.1 エアポケット 1.2 くうきこう [空気孔] 1.3 しんくうたい [真空帯] n エアポケット くうきこう [空気孔] しんくうたい [真空帯]
  • n エアポンプ
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 いっかつ [一括] 2 n 2.1 そうで [総出] 2.2 そろって 2.3 そろって [揃って] 3 adv 3.1 どかどか 3.2 ちゃんぽんに 4 adv,uk 4.1 こぞって [挙って] n,vs いっかつ [一括] n そうで [総出] そろって そろって [揃って] adv どかどか ちゃんぽんに adv,uk こぞって [挙って]
"
  • adj-na ぜんめんてき [全面的]
  • n ひゃっこう [百行]
  • n そろって [揃って]
  • n オールバック
  • n ぜんこうほ [全候補]
  • n ばんこ [万戸]
  • n ぜんち [全地]
  • abbr オールロケ
  • n そうぜい [総勢]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top