Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Choose” Tìm theo Từ (586) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (586 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 あくせん [悪戦] 1.2 ねっせん [熱戦] 1.3 せっせん [接戦] n あくせん [悪戦] ねっせん [熱戦] せっせん [接戦]
"
  • n,vs ついきゅう [追求]
  • n しんゆう [親友]
  • n しんこう [深交]
  • n くせん [苦戦] クロスゲーム
  • n みつりん [密林]
  • adv ひたと [直と]
  • n そんしょう [村庄]
  • n かたじゅうじじめ [片十字締め]
  • adv びっしり
  • Mục lục 1 n 1.1 ひきうま [引き馬] 2 oK,n 2.1 ひきうま [曳馬] n ひきうま [引き馬] oK,n ひきうま [曳馬]
  • n とりはだ [鳥肌]
  • n あしげ [あし毛] あしげ [葦毛]
  • n ばりき [馬力]
  • n あじ [鯵] あじ [鰺]
  • n うまいち [馬市]
  • n じんか [人家]
  • n ハウスダスト
  • n いわつばめ [岩燕]
  • Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 めっぽう [滅法] 2 adj-na,n 2.1 めつれつ [滅裂] adj-na,adv,n めっぽう [滅法] adj-na,n めつれつ [滅裂]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top