Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Data type” Tìm theo Từ (269) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (269 Kết quả)

  • n かたへんかん [型変換]
  • n じどうデータしょり [自動データ処理]
  • n データてんそうそくど [データ転送速度]
  • n,vs けんさく [検索]
  • adj-na,n にくぶと [肉太]
  • n けつじ [欠字]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きゅうしき [旧式] 2 n 2.1 きゅうけい [旧型] 2.2 きゅうがた [旧型] adj-na,n きゅうしき [旧式] n きゅうけい [旧型] きゅうがた [旧型]
  • n どうけい [同型] どうけい [同形]
  • n デーライトタイプ
  • n りそうけい [理想型]
  • n ごうすう [号数]
  • n データのせんとう [データの先頭]
  • n しゅざいはん [取材班]
  • n データビットちょう [データビット長]
  • n フライトデータレコーダー
  • n せきがいせんつうしん [赤外線通信]
  • n テープ
  • n タイア タイヤ
  • n ブラインドデート
  • n デートスポット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top