Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fasten” Tìm theo Từ (387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (387 Kết quả)

  • n けんしゅ [賢主]
  • n みそ [味噌]
  • n くいかけ [食い掛け] たべかけ [食べ掛け]
  • adj-na,n むみ [無味]
  • n ときがらし [溶きがらし]
  • n ほうしゃせいはいきぶつ [放射性廃棄物]
  • n まったくのろうひ [全くの浪費]
  • v1 しつける [仕付ける]
  • n はいねつ [廃熱] よねつ [余熱]
  • n はいぶつ [廃物]
  • n はいゆ [廃油]
  • v1 いそがせる [急がせる]
  • v1 はせさんじる [馳せ参じる]
  • adj しぶい [渋い]
  • n みやこわすれ [都忘]
  • n えぞぎく [蝦夷菊]
  • n いりょうはいきぶつ [医療廃棄物]
  • n さんぱい [産廃]
  • Mục lục 1 n,adj-no 1.1 からくち [辛口] 2 adj 2.1 しおからい [塩辛い] n,adj-no からくち [辛口] adj しおからい [塩辛い]
  • n すき [数寄] はいみ [俳味]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top