Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fasten” Tìm theo Từ (387) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (387 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 あまみ [甘味] 1.2 あまみ [甘み] 1.3 かんみ [甘味] 1.4 かんみ [甘み] n あまみ [甘味] あまみ [甘み] かんみ [甘味] かんみ [甘み]
  • n こうみ [口味]
  • n げんや [原野]
  • n はいえき [廃液]
  • n はいきぶつ [廃棄物]
  • n くずいと [屑糸]
  • exp うまをこやす [馬を肥やす]
  • Mục lục 1 adv 1.1 すくすく 1.2 すくすくと 1.3 ぐっと 1.4 ぺったり 2 adv,n 2.1 はやく [早く] 2.2 はやく [速く] 3 adj 3.1 すばやい [素早い] 3.2 すばやい [素速い] 3.3 はやい [速い] 4 adj-no,n 4.1 かいそく [快足] 5 adj-na,n 5.1 ふしだら 5.2 じんそく [迅速] 6 n 6.1 ファースト adv すくすく すくすくと ぐっと ぺったり adv,n はやく [早く] はやく [速く] adj すばやい [素早い] すばやい [素速い] はやい [速い] adj-no,n かいそく [快足] adj-na,n ふしだら じんそく [迅速] n ファースト
  • Mục lục 1 n 1.1 ごうほう [業報] 1.2 しゅくめい [宿命] 1.3 ばつろ [末路] 1.4 めいうん [命運] 1.5 しめい [死命] 1.6 まつろ [末路] 1.7 はてし [果てし] 1.8 うんき [運気] 1.9 いんねん [因縁] 1.10 さだめ [定め] 1.11 ひうん [悲運] 1.12 めぐりあわせ [巡り合わせ] 1.13 しゅくえん [宿縁] 1.14 えん [縁] 1.15 しゅくうん [宿運] 1.16 あんき [安危] 1.17 うんめい [運命] 2 n-adv,n-t 2.1 ぎょうまつ [行末] 2.2 ゆくすえ [行末] 2.3 ゆくすえ [行く末] 3 adj-na,n 3.1 いんが [因果] 3.2 ふうん [不運] n ごうほう [業報] しゅくめい [宿命] ばつろ [末路] めいうん [命運] しめい [死命] まつろ [末路] はてし [果てし] うんき [運気] いんねん [因縁] さだめ [定め] ひうん [悲運] めぐりあわせ [巡り合わせ] しゅくえん [宿縁] えん [縁] しゅくうん [宿運] あんき [安危] うんめい [運命] n-adv,n-t ぎょうまつ [行末] ゆくすえ [行末] ゆくすえ [行く末] adj-na,n いんが [因果] ふうん [不運]
  • n らくめん [落綿]
  • n かみ [佳味]
  • adj,uk くどい [諄い]
  • adj-na,n まろやか [円やか]
  • n からいあじ [辛い味]
  • n みらい [味蕾]
  • Mục lục 1 v5s 1.1 つぶす [潰す] 1.2 ついやす [費やす] 2 exp 2.1 むにする [無にする] 3 v5r 3.1 ぼうにふる [棒に振る] v5s つぶす [潰す] ついやす [費やす] exp むにする [無にする] v5r ぼうにふる [棒に振る]
  • n はいいろがん [灰色雁]
  • Mục lục 1 n 1.1 しゅじゅう [主従] 1.2 しゅうじゅう [主従] 1.3 くんしん [君臣] n しゅじゅう [主従] しゅうじゅう [主従] くんしん [君臣]
  • n こうがくしゅうし [工学修士]
  • Mục lục 1 n 1.1 しゅうもち [主持] 1.2 しゅうもち [主持ち] 1.3 しゅもち [主持] 1.4 しゅもち [主持ち] n しゅうもち [主持] しゅうもち [主持ち] しゅもち [主持] しゅもち [主持ち]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top