Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Instill” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • n ぎょうりつ [凝立]
  • v5r たちどまる [立ち止まる]
  • n,vs らくひつ [落筆]
"
  • adj-pn,exp さめやらぬ [覚め遣らぬ]
  • v5r いやまさる [弥増さる]
  • n せいしがほうそう [静止画放送]
  • adv まだまだ [未だ未だ]
  • adj-pn,exp さめやらぬ [覚め遣らぬ]
  • vs なおぎもんがそん [猶疑問が存]
  • v5s たちつくす [立ち尽くす]
  • n しょしんりょう [初診料]
  • v5r しずまりかえる [静まり返る]
  • n かわづくり [皮作り]
  • adv,exp まして [況して]
  • v5m,uk たたずむ [佇む]
  • exp おやにはやくしなれる [親に早く死なれる]
  • v1 ねぼける [寝ぼける] ねぼける [寝惚ける]
  • adj-na,n あらけずり [粗削り] あらけずり [荒削り]
  • n へやずみ [部屋住み]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top