Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rooted” Tìm theo Từ (245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (245 Kết quả)

  • n かんしほん [巻子本]
  • adj-no ゴムびき [ゴム引き]
"
  • adj こんがり
  • n しんりんちたい [森林地帯]
  • n なつやまふゆさとほうしき [夏山冬里方式]
  • n ふしゅう [腐臭]
  • n ごはん [御飯] ごはん [ご飯]
  • Mục lục 1 n 1.1 かりいえ [借り家] 1.2 しゃくや [借屋] 1.3 かりたく [借り宅] 1.4 しゃくや [借家] 1.5 かりや [借家] 1.6 かりや [借り家] 1.7 しゃっか [借家] 1.8 かりいえ [借家] n かりいえ [借り家] しゃくや [借屋] かりたく [借り宅] しゃくや [借家] かりや [借家] かりや [借り家] しゃっか [借家] かりいえ [借家]
  • n かりだな [借り店]
  • adj-no,n すいれいしき [水冷式]
  • n りょくど [緑土]
  • n くぎづけ [釘付け]
  • exp あしがおそい [足が遅い]
  • n あえもの [韲物]
  • Mục lục 1 adj,exp 1.1 にえきらない [煮え切らない] 2 adj-na,n 2.1 なまにえ [生煮え] 3 adj-no,n 3.1 はんじゅく [半熟] adj,exp にえきらない [煮え切らない] adj-na,n なまにえ [生煮え] adj-no,n はんじゅく [半熟]
  • n かぎばな [鉤鼻]
  • n かりま [借り間]
  • n まきとりがみ [巻取り紙] ロールし [ロール紙]
  • n はつきベルト [歯付ベルト]
  • n かいひけいろをかくりつ [回避経路を確立]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top