Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rooted” Tìm theo Từ (245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (245 Kết quả)

  • n ゆざまし [湯冷まし]
  • n みずたき [水炊き]
  • Mục lục 1 n 1.1 こんかん [根幹] 2 exp,n 2.1 ほんまつ [本末] n こんかん [根幹] exp,n ほんまつ [本末]
  • n かこん [禍根] あくいん [悪因]
  • Mục lục 1 n 1.1 ねずく [根付く] 2 exp 2.1 ねをおろす [根を下ろす] 2.2 ねをしょうじる [根を生じる] n ねずく [根付く] exp ねをおろす [根を下ろす] ねをしょうじる [根を生じる]
  • n ちゅうにゅうきょういく [注入教育]
"
  • n ろせんにそって [路線に沿って]
  • n めいそう [名僧]
  • exp,n くさのね [草の根]
  • n ろばたやき [炉端焼き]
  • n ぞうに [雑煮]
  • n たいけんこうろ [大圏航路]
  • n たまご [玉子]
  • exp すしをにぎる [寿司を握る]
  • n しかりょうほうせんもんい [歯内療法専門医]
  • v5s ねざす [根差す]
  • n ぼたんぴ [牡丹皮]
  • n こんりゅうきん [根粒菌]
  • n つぼやき [壺焼き]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top